Trang chủ301083 • SHE
add
Bisen Smart Access Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,22 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
11,07 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
98,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,70 Tr | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | 24,76% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -59,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -55,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -80,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,97 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 2,31% |
Tổng nợ | 188,22 Tr | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -59,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -78,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | -98,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,99 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | -95,46% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 94,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
617