Trang chủ301085 • SHE
add
Beijing Asiacom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,30 ¥ - 58,45 ¥
Phạm vi một năm
31,31 ¥ - 79,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
68,89
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,32 Tr | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 29,24 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,19 Tr | -23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,31 Tr | -55,91% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 16,88% |
Tổng nợ | 780,37 Tr | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,94 N | 100,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 Tr | 101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,02 Tr | -1.089,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,19 Tr | 80,44% |
Dòng tiền tự do | -33,08 Tr | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.876