Trang chủ301087 • SHE
add
Cofoe Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,26 ¥ - 38,08 ¥
Phạm vi một năm
25,50 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
28,90
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,04 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 278,60 Tr | 23,09% |
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,15 Tr | 58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 6,18% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 4,82% |
Tổng nợ | 1,73 T | 35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,83 Tr | 435,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,52 Tr | -88,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,24 Tr | 160,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,57 Tr | 183,64% |
Dòng tiền tự do | 24,72 Tr | 118,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.133