Trang chủ301089 • SHE
add
Tuoxin Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,70 ¥ - 33,86 ¥
Phạm vi một năm
25,95 ¥ - 62,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,43 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 34,62 Tr | -19,55% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -173,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -170,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | -32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,70 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -6,40% |
Tổng nợ | 198,77 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -173,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,81 Tr | 113,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,01 Tr | 0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,58 Tr | 47,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,45 Tr | 43,74% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 102,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.550