Trang chủ301090 • SHE
add
China Resourcs Chmcl Innvtv Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,20 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T CNY
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -16,20% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | -14,75% |
Thu nhập ròng | -19,43 Tr | 75,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,46 Tr | 118,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,60 Tr | 1,09% |
Tổng tài sản | 8,65 T | -14,61% |
Tổng nợ | 2,20 T | -27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,43 Tr | 75,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | -2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,67 Tr | -77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,42 Tr | -107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -48,84% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | 60,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.682