Trang chủ301091 • SHE
add
Shenzhen Urban Trnsprt Plann Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,80 ¥ - 55,59 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 66,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 T CNY
Số lượng trung bình
29,05 Tr
Tỷ số P/E
94,61
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,74 Tr | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 51,14 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | 68,85 Tr | 75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | 80,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,61 Tr | 81,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,66 Tr | -31,99% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 5,98% |
Tổng nợ | 808,30 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,85 Tr | 75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,66 Tr | -498,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,71 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 42,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,90 Tr | -183,66% |
Dòng tiền tự do | -127,28 Tr | 0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.014