Trang chủ301091 • SHE
add
Shenzhen Urban Trnsprt Plann Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,58 ¥ - 46,50 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 48,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T CNY
Số lượng trung bình
22,51 Tr
Tỷ số P/E
128,91
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,74 Tr | -26,80% |
Chi phí hoạt động | 98,41 Tr | 17,94% |
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | -45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -26,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,68 Tr | -53,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,41 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 2,97% |
Tổng nợ | 739,21 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | -45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,04 Tr | -220,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,53 Tr | -45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,37 Tr | 20,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,88 Tr | -836,81% |
Dòng tiền tự do | -96,90 Tr | -159,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.014