Trang chủ301092 • SHE
add
Zhejiang Zhengguang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,27 ¥ - 29,25 ¥
Phạm vi một năm
19,12 ¥ - 31,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,05 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | -4,10% |
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | -17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,15 Tr | -27,31% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 6,79% |
Tổng nợ | 269,36 Tr | 34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 Tr | -12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,04 Tr | -5,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 83,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | 18,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
378