Trang chủ301092 • SHE
add
Zhejiang Zhengguang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,39 ¥ - 24,89 ¥
Phạm vi một năm
15,53 ¥ - 31,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
32,31
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,13 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | -48,95% |
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,14 Tr | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -21,51% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 7,93% |
Tổng nợ | 225,17 Tr | 61,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | -79,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,96 Tr | 70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | -90,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,58 Tr | 33,17% |
Dòng tiền tự do | -94,24 Tr | -761,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
378