Trang chủ301093 • SHE
add
Jiangsu Hualan New Pharmctcl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,51 ¥ - 33,28 ¥
Phạm vi một năm
17,12 ¥ - 34,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
72,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,58 Tr | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 40,57 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 72,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,12 Tr | 75,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 53,37% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -2,22% |
Tổng nợ | 240,32 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 72,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,99 Tr | -135,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,40 Tr | -90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,93 Tr | 95,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,35 Tr | -128,70% |
Dòng tiền tự do | -84,56 Tr | 87,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
930