Trang chủ301093 • SHE
add
Jiangsu Hualan New Pharmctcl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,43 ¥ - 28,87 ¥
Phạm vi một năm
17,12 ¥ - 30,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
71,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,62 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 65,46 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -109,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -109,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -7,63% |
Tổng nợ | 255,99 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -109,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | -104,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,49 Tr | -45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,07 Tr | 280,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,91 Tr | -62,42% |
Dòng tiền tự do | 664,42 Tr | -42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
930