Trang chủ301095 • SHE
add
Semitronix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
86,60 ¥ - 95,55 ¥
Phạm vi một năm
34,34 ¥ - 97,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T CNY
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
203,23
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,45 Tr | 40,34% |
Chi phí hoạt động | 85,31 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 29,40 Tr | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,56 Tr | 135,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -17,09% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 1,12% |
Tổng nợ | 215,46 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,40 Tr | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 Tr | 211,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,70 Tr | 30,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,62 Tr | 70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,67 Tr | 56,92% |
Dòng tiền tự do | -9,49 Tr | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
711