Trang chủ301095 • SHE
add
Semitronix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,56 ¥ - 50,70 ¥
Phạm vi một năm
34,34 ¥ - 81,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
113,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,48 Tr | 51,43% |
Chi phí hoạt động | 83,95 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | 40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,63 | 60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,49 Tr | 26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -25,35% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -3,83% |
Tổng nợ | 193,02 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | 40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,68 Tr | 71,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,62 Tr | -3.826,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -25,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,20 Tr | -599,44% |
Dòng tiền tự do | -79,17 Tr | 25,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
635