Trang chủ301095 • SHE
add
Semitronix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,47 ¥ - 52,56 ¥
Phạm vi một năm
34,34 ¥ - 99,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
94,29
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,87 Tr | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 84,85 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 419,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -17,27% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -2,81% |
Tổng nợ | 197,37 Tr | -24,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 Tr | 102,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,07 Tr | -108,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,74 Tr | -192,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,65 Tr | -13,97% |
Dòng tiền tự do | -29,39 Tr | 84,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
549