Trang chủ301097 • SHE
add
Ningbo Tianyi Medical Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,89 ¥ - 38,61 ¥
Phạm vi một năm
29,30 ¥ - 49,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
496,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,51 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 32,89 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | -2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,87 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 4,31% |
Tổng nợ | 651,13 Tr | 33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,90 Tr | 180,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,47 Tr | -79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,66 Tr | 771,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,41 Tr | -51,13% |
Dòng tiền tự do | -103,93 Tr | -102,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.222