Trang chủ301099 • SHE
add
Shanghai YCT Electronics Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,82 ¥ - 47,12 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
45,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 64,51% |
Chi phí hoạt động | 141,12 Tr | 64,68% |
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | 2.569,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 1.554,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,85 Tr | 109,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,06 Tr | 9,08% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 43,40% |
Tổng nợ | 2,36 T | 66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | 2.569,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,57 Tr | -190,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,36 N | 98,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,06 Tr | -7,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | -102,52% |
Dòng tiền tự do | 18,95 Tr | 120,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
909