Trang chủ301099 • SHE
add
Shanghai YCT Electronics Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,68 ¥ - 42,42 ¥
Phạm vi một năm
18,85 ¥ - 51,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
40,38
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 44,02% |
Chi phí hoạt động | 95,03 Tr | 37,61% |
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 514,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 326,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,89 Tr | 53,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,65 Tr | 125,26% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 63,64% |
Tổng nợ | 2,36 T | 106,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,33 Tr | 514,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,68 Tr | 595,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,67 Tr | 889,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,11 Tr | -321,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,19 Tr | 259,12% |
Dòng tiền tự do | -668,62 Tr | -790,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
575