Trang chủ301099 • SHE
add
Shanghai YCT Electronics Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,20 ¥ - 47,00 ¥
Phạm vi một năm
27,96 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 121,05% |
Chi phí hoạt động | 121,83 Tr | 66,68% |
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -49,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,16 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,25 Tr | 22,00% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 40,23% |
Tổng nợ | 2,16 T | 49,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -49,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,91 Tr | -270,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,82 N | 100,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,35 Tr | -29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,15 Tr | 141,95% |
Dòng tiền tự do | 38,04 Tr | 143,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
909