Trang chủ3010 • TPE
add
Wah Lee Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
94,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,40 NT$ - 96,80 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 157,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,75 T TWD
Số lượng trung bình
684,86 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,21 T | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 912,16 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | 526,59 Tr | 24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,39 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -40,14% |
Tổng tài sản | 52,38 T | 4,37% |
Tổng nợ | 27,86 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,59 Tr | 24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,79 Tr | -52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,27 Tr | -62,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -599,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,98 Tr | -108,47% |
Dòng tiền tự do | 552,26 Tr | -73,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
910