Trang chủ3010 • TYO
add
Polaris Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ¥ - 208,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,92 T JPY
Số lượng trung bình
541,32 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 T | 155,58% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 153,65% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 203,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 147,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -112,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 122,04% |
Tổng tài sản | 67,17 T | 189,44% |
Tổng nợ | 38,85 T | 137,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 203,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1912
Trang web
Nhân viên
486