Trang chủ301100 • SHE
add
Yingkou Fengguang Advanced Mterl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,38 ¥
Phạm vi một năm
11,51 ¥ - 23,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,62 Tr | 18,39% |
Chi phí hoạt động | 33,40 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 Tr | 197,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,85 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -3,58% |
Tổng nợ | 388,54 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 108,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,86 Tr | -527,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 Tr | 106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,86 Tr | -58,98% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -103,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
957