Trang chủ301101 • SHE
add
Mingyue Optical Lens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,21 ¥ - 53,30 ¥
Phạm vi một năm
19,84 ¥ - 65,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T CNY
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
57,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,14 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 60,69 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 47,15 Tr | 11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,38 Tr | 25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 7,19% |
Tổng nợ | 179,65 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,15 Tr | 11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -89,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,77 Tr | 2.576,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -90,28% |
Dòng tiền tự do | -32,03 Tr | 78,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.068