Trang chủ301105 • SHE
add
Guangdong Hongming Intllgnt Jnt Stck
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,50 ¥ - 31,67 ¥
Phạm vi một năm
18,13 ¥ - 38,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T CNY
Số lượng trung bình
649,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,88 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 18,16 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -41,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 194,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,98 Tr | -6,72% |
Tổng tài sản | 969,11 Tr | -1,37% |
Tổng nợ | 113,36 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -41,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -55,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -431,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 Tr | 71,36% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | -151,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
421