Trang chủ301108 • SHE
add
Tongling Jieya Biologic Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,62 ¥ - 35,50 ¥
Phạm vi một năm
20,81 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
163,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,65 Tr | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 19,33 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -27,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,09 Tr | 11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -2,45% |
Tổng nợ | 243,40 Tr | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -27,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,27 N | -97,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,95 Tr | 1.758,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,29 N | -82,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,07 Tr | 716,68% |
Dòng tiền tự do | -258,41 Tr | -45,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
618