Trang chủ301109 • SHE
add
Hunan Junxin Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,21 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 17,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CNY
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,13 Tr | 54,23% |
Chi phí hoạt động | 81,79 Tr | 114,76% |
Thu nhập ròng | 172,85 Tr | 39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,53 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,09 Tr | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 16,17% |
Tổng tài sản | 14,46 T | 47,46% |
Tổng nợ | 4,88 T | 24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,85 Tr | 39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,11 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,80 Tr | -239,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,36 Tr | 82.551,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,31 Tr | -545,55% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -7.625,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.634