Trang chủ301109 • SHE
add
Hunan Junxin Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,33 ¥ - 17,11 ¥
Phạm vi một năm
12,53 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,24 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 37,47 Tr | 44,51% |
Thu nhập ròng | 138,96 Tr | -13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,54 | -18,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,62 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 10,15 T | 5,72% |
Tổng nợ | 4,25 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,96 Tr | -13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,79 Tr | -1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 498,55 Tr | 202,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,52 Tr | 550,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 966,35 Tr | 476,79% |
Dòng tiền tự do | -476,76 Tr | -137,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
708