Trang chủ301110 • SHE
add
Qingmu Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,50 ¥ - 43,98 ¥
Phạm vi một năm
15,87 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
50,49
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,92 Tr | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 125,25 Tr | 45,70% |
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,45 Tr | 68,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,98 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 2,01% |
Tổng nợ | 153,33 Tr | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,30 Tr | 40,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,15 Tr | 345,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,02 Tr | -0,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,79 Tr | 409,75% |
Dòng tiền tự do | 17,97 Tr | 207,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
2.138