Trang chủ301111 • SHE
add
Guangdong Lifestrong Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,89 ¥ - 19,97 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 33,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
6,84 Tr
Tỷ số P/E
176,83
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,37 Tr | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 50,88 Tr | 27,91% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -117,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -113,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 Tr | -193,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,93 Tr | -2,68% |
Tổng tài sản | 856,99 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 77,78 Tr | 27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -117,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | 236,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 Tr | -146,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,93 N | 273,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,39 Tr | -8,96% |
Dòng tiền tự do | -17,10 Tr | -0,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
522