Trang chủ301112 • SHE
add
United Faith Auto Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,52 ¥
Phạm vi một năm
17,60 ¥ - 32,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
145,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,74 Tr | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 268,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 232,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,00 Tr | 7,95% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -6,79% |
Tổng nợ | 258,80 Tr | -30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 268,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,97 Tr | 230,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,99 Tr | 174,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 378,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,69 Tr | 196,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
574