Trang chủ301113 • SHE
add
Zhe jiang Yayi Metal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,64 ¥ - 20,98 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 25,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
166,44
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,85 Tr | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 21,86 Tr | 66,89% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,82 Tr | -34,09% |
Tổng tài sản | 775,98 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 54,17 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,73 Tr | -121,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,17 Tr | 351,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,05 Tr | -26.199,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,77 Tr | 165,04% |
Dòng tiền tự do | -38,00 Tr | 26,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
524