Trang chủ301115 • SHE
add
United Tstng Inspctn&Crtfctn Tchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,88 ¥ - 15,22 ¥
Phạm vi một năm
11,67 ¥ - 18,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
162,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,76 Tr | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 91,07 Tr | 11,78% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,22 Tr | 14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 9,72% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -0,36% |
Tổng nợ | 909,01 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,95 Tr | -403,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -134,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | -223,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,25 Tr | -377,58% |
Dòng tiền tự do | -222,15 Tr | 57,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
3.141