Trang chủ301116 • SHE
add
JiangSu YiKe Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,74 ¥ - 13,80 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 16,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
8,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 137,58 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 128,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 130,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,09 Tr | 578,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,40 Tr | 68,11% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -0,44% |
Tổng nợ | 3,12 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 128,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,62 Tr | 962,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,57 Tr | -340,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,84 Tr | -1.100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,79 Tr | -26,83% |
Dòng tiền tự do | -202,04 Tr | 36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19.970