Trang chủ301119 • SHE
add
Hangzhou Zhengqiang Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,15 ¥ - 42,99 ¥
Phạm vi một năm
16,30 ¥ - 42,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
39,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,94 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 99,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,49 | 88,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,49 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 24,81% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 24,61% |
Tổng nợ | 497,79 Tr | 89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 99,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,47 Tr | 1.782,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 Tr | 134,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,15 Tr | 66,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,94 Tr | 134,61% |
Dòng tiền tự do | -15,19 Tr | 57,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
639