Trang chủ301120 • SHE
add
Newonder Special Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,35 ¥ - 10,68 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
15,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,17 Tr | 19,98% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 112,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 77,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | 243,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,27 Tr | 6,80% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -3,76% |
Tổng nợ | 88,43 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 112,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 Tr | 36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,07 Tr | 22,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 93,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,15 Tr | 110,27% |
Dòng tiền tự do | -248,93 Tr | 0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1985
Trang web
Nhân viên
373