Trang chủ301121 • SHE
add
Chongqing VDL Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,90 ¥ - 50,25 ¥
Phạm vi một năm
31,22 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
44,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,83 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 53,82 Tr | -31,99% |
Thu nhập ròng | 26,24 Tr | -4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | 115,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,73 Tr | -2,75% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 4,55% |
Tổng nợ | 952,66 Tr | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,24 Tr | -4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,08 Tr | 73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,09 Tr | 741,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,81 Tr | -224,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,68 Tr | 224,78% |
Dòng tiền tự do | 144,99 Tr | 113,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.812