Trang chủ301122 • SHE
add
Caina Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,44 ¥ - 21,96 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 26,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
72,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,71 Tr | -34,28% |
Chi phí hoạt động | 19,54 Tr | 76,17% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | -53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | -68,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,02 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 1,33% |
Tổng nợ | 147,82 Tr | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -69,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,97 Tr | -40,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,04 Tr | -150,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,75 N | -1.178,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 Tr | -107,96% |
Dòng tiền tự do | -78,56 Tr | -0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
783