Trang chủ301122 • SHE
add
Caina Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,47 ¥ - 19,60 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 44,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
24,67
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,79 Tr | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 19,84 Tr | 24,73% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -76,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -69,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | -110,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,76 Tr | -16,66% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 2,48% |
Tổng nợ | 108,68 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -76,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,16 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,54 Tr | -23,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,96 Tr | -15,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,38 Tr | -52,14% |
Dòng tiền tự do | 81,55 Tr | 2.228,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
854