Trang chủ301123 • SHE
add
YD Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,10 ¥ - 21,85 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 28,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,81 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 65,84 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -126,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -123,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,80 Tr | -51,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,67 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -3,57% |
Tổng nợ | 922,02 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -126,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,60 Tr | -634,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,45 Tr | 148,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,40 N | 98,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 Tr | 121,54% |
Dòng tiền tự do | -104,02 Tr | -682,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.357