Trang chủ301125 • SHE
add
Nanjing Toua Hardware&Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 14,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,17 Tr | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 178,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,65 Tr | 193,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,57 Tr | -14,56% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 7,82% |
Tổng nợ | 442,25 Tr | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,01 Tr | 178,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,20 Tr | 296,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,08 Tr | 88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,35 Tr | -72,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,94 Tr | 166,39% |
Dòng tiền tự do | -57,09 Tr | 66,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.111