Trang chủ301125 • SHE
add
Nanjing Toua Hardware&Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,25 ¥ - 14,10 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 16,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
115,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,51 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 36,17 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 923,51 N | 118,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 116,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | 1.306,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,78 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 2,74% |
Tổng nợ | 419,02 Tr | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,51 N | 118,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,05 Tr | 64,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,97 Tr | -56,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,21 Tr | -41,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,88 Tr | 31,68% |
Dòng tiền tự do | -84,09 Tr | 17,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.120