Trang chủ301126 • SHE
add
Hunan Dajiaweikang Phrmctcl ndstry C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,74 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 14,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
49,00
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 37,26% |
Chi phí hoạt động | 224,92 Tr | 111,50% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,64 Tr | 71,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,45 Tr | -22,75% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 15,06% |
Tổng nợ | 4,43 T | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,77 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,79 Tr | 79,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,01 Tr | -45,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,55 Tr | 68,99% |
Dòng tiền tự do | -179,80 Tr | -226,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
3.461