Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan TianYuan Environmental Prot co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,10 ¥ - 14,84 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 14,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
16,52 Tr
Tỷ số P/E
30,20
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,04 Tr | -22,81% |
Chi phí hoạt động | 44,02 Tr | -6,94% |
Thu nhập ròng | 67,33 Tr | -27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,65 Tr | -21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -33,15% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 24,53% |
Tổng nợ | 3,49 T | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,33 Tr | -27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,85 Tr | -290,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,32 Tr | 48,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,44 Tr | -98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,73 Tr | -124,65% |
Dòng tiền tự do | -200,50 Tr | 59,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
772