Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan TianYuan Environmental Prot co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,16 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T CNY
Số lượng trung bình
10,40 Tr
Tỷ số P/E
27,24
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,78 Tr | 28,05% |
Chi phí hoạt động | 51,96 Tr | 36,97% |
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | 88,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,16 | 47,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,69 Tr | 63,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -32,28% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 27,77% |
Tổng nợ | 4,00 T | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | 88,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,54 Tr | -47,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,64 Tr | -161,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,15 Tr | 234,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,03 Tr | -46,23% |
Dòng tiền tự do | -797,28 Tr | -253,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
947