Trang chủ301129 • SHE
add
Runa Smart Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,02 ¥ - 22,19 ¥
Phạm vi một năm
14,97 ¥ - 32,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
153,30
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,65 Tr | 31,42% |
Chi phí hoạt động | 46,95 Tr | -55,01% |
Thu nhập ròng | 115,88 Tr | 96,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,15 | 49,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,28 Tr | 316,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,39 Tr | -42,29% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 0,78% |
Tổng nợ | 316,48 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,88 Tr | 96,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,03 Tr | 13,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,89 Tr | 173,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,91 Tr | -283,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,02 Tr | 1.407,19% |
Dòng tiền tự do | 346,51 Tr | -23,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
672