Trang chủ301130 • SHE
add
Jilin Prvnc Xdn Phmtc Sc-Tch Dvlt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,21 ¥ - 30,59 ¥
Phạm vi một năm
21,74 ¥ - 32,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
68,59
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,22 Tr | -21,72% |
Chi phí hoạt động | 31,95 Tr | -17,44% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | -24,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | -24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,67 Tr | -42,28% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,09% |
Tổng nợ | 95,43 Tr | 41,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 Tr | 76,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,88 Tr | -1.246,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,90 N | 99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,95 Tr | -23,71% |
Dòng tiền tự do | -37,26 Tr | 29,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
320