Trang chủ301131 • SHE
add
Super-Dragon Engineering Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,58 ¥ - 50,00 ¥
Phạm vi một năm
26,85 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
69,41
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,27 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 22,02 Tr | 20,52% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,21 Tr | 101,99% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 20,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,10 Tr | 36,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,40 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,16 N | 100,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
572