Trang chủ301132 • SHE
add
JiAn Mankun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,27 ¥ - 28,89 ¥
Phạm vi một năm
14,10 ¥ - 40,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
44,92
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,42 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 34,16 Tr | -3,03% |
Thu nhập ròng | 32,71 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,87 Tr | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,49 Tr | -9,97% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 9,12% |
Tổng nợ | 728,90 Tr | 25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,71 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,33 Tr | 15,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,57 Tr | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 Tr | 662,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,50 Tr | 169,55% |
Dòng tiền tự do | 62,95 Tr | 153,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.169