Trang chủ301133 • SHE
add
Guangzhou Jinzhong AutoPrtsMnfctrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,89 ¥ - 23,51 ¥
Phạm vi một năm
16,01 ¥ - 36,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,92 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 42,68 Tr | 25,49% |
Thu nhập ròng | 16,60 Tr | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,90 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,43 Tr | 74,29% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 63,81% |
Tổng nợ | 855,18 Tr | 184,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,60 Tr | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -109,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,82 Tr | -5.164,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,70 Tr | 383,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,98 Tr | 299,31% |
Dòng tiền tự do | -114,35 Tr | -46,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.819