Trang chủ301135 • SHE
add
Guangdong Real-Design Intlgt Tcgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,18 ¥ - 24,95 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 31,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
70,92
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,86 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 53,88 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,53 Tr | 93,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -405,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,18 Tr | -31,54% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,66% |
Tổng nợ | 506,15 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,69 Tr | -269,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,47 Tr | 44,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | 65,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,60 Tr | -32,59% |
Dòng tiền tự do | -126,37 Tr | -40,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
1.596