Trang chủ301135 • SHE
add
Guangdong Real-Design Intlgt Tcgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,66 ¥ - 31,00 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 31,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
77,19
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,05 Tr | 36,24% |
Chi phí hoạt động | 61,94 Tr | 35,12% |
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,95 Tr | -31,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,33 Tr | -23,98% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,25% |
Tổng nợ | 582,37 Tr | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,62 Tr | 7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | 119,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 Tr | -16,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,12 Tr | 333,15% |
Dòng tiền tự do | 33,93 Tr | -1,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
1.596