Trang chủ301136 • SHE
add
Fujian Tendering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,12 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 19,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,07 Tr | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 32,31 Tr | -22,39% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -176,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | -195,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -131,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -2,15% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -2,27% |
Tổng nợ | 554,76 Tr | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -176,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 87,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,46 Tr | 6,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,80 Tr | -1.504,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,09 Tr | 14,62% |
Dòng tiền tự do | -17,09 Tr | 75,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
2.079