Trang chủ301136 • SHE
add
Fujian Tendering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,25 ¥ - 14,03 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 19,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
15,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,63 Tr | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -227,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -256,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 2,10% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -2,64% |
Tổng nợ | 549,77 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -227,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,16 N | 114,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,80 Tr | 50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 Tr | -46,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,17 Tr | 51,85% |
Dòng tiền tự do | -20,14 Tr | 12,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
2.239