Trang chủ301137 • SHE
add
HIT Welding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,35 ¥ - 39,47 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 45,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
169,21
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,48 Tr | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 38,09 Tr | 27,45% |
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | 54,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,13 Tr | -31,27% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 10,62% |
Tổng nợ | 839,03 Tr | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,32 Tr | -1,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,80 Tr | 80,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,61 Tr | -801,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,74 Tr | 36,36% |
Dòng tiền tự do | -61,28 Tr | 26,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.045