Trang chủ301148 • SHE
add
Xiamen Jiarong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,39 ¥ - 19,05 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 25,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
40,38
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,80 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | 27,68 Tr | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,38 | 29,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,27 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 4,94% |
Tổng nợ | 483,30 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,68 Tr | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 Tr | 1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 Tr | 90,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 Tr | 8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | 103,71% |
Dòng tiền tự do | -79,31 Tr | 19,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
560