Trang chủ301148 • SHE
add
Xiamen Jiarong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,39 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 25,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,89 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 45,03 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,22 Tr | -4,00% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 3,02% |
Tổng nợ | 472,98 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,81 Tr | 288,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,35 Tr | -26,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,72 Tr | 9,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,44 Tr | -15,92% |
Dòng tiền tự do | 6,94 Tr | 17,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
560