Trang chủ301149 • SHE
add
ShanDong Longhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 13,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | -27,33% |
Thu nhập ròng | 57,12 Tr | 19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,92 Tr | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,60 Tr | -25,84% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 17,21% |
Tổng nợ | 1,61 T | 37,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,12 Tr | 19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,13 Tr | -220,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,95 Tr | -217,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,40 Tr | -23,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,58 Tr | -244,45% |
Dòng tiền tự do | -478,08 Tr | -381,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
590