Trang chủ301149 • SHE
add
ShanDong Longhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 9,98 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 13,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 27,88% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -74,91% |
Thu nhập ròng | 42,74 Tr | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,68 Tr | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 70,13% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 47,51% |
Tổng nợ | 1,31 T | 173,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,74 Tr | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | -166,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,05 Tr | -70,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 693,38 N | -99,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,72 Tr | -849,25% |
Dòng tiền tự do | -47,23 Tr | 40,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
527