Trang chủ301149 • SHE
add
ShanDong Longhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 10,06 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 12,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | -537,08 N | -102,08% |
Thu nhập ròng | 46,23 Tr | -51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -52,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,97 Tr | -51,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 58,67% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 29,76% |
Tổng nợ | 1,39 T | 79,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,23 Tr | -51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 Tr | 197,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,68 Tr | 5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,73 Tr | -82,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,40 Tr | -316,34% |
Dòng tiền tự do | -99,63 Tr | 53,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
527