Trang chủ301150 • SHE
add
Hubei Zhongyi Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,96 ¥ - 22,60 ¥
Phạm vi một năm
13,41 ¥ - 29,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 53,88% |
Chi phí hoạt động | 58,95 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 86,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,88 Tr | 1.442,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -10,47% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 12,79% |
Tổng nợ | 2,02 T | 81,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,98 Tr | -164,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,36 Tr | 141,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 101,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,65 Tr | 115,78% |
Dòng tiền tự do | -163,18 Tr | -167,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.391