Trang chủ301150 • SHE
add
Hubei Zhongyi Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,39 ¥ - 24,58 ¥
Phạm vi một năm
13,41 ¥ - 29,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 42,19% |
Chi phí hoạt động | 69,38 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,68 Tr | 306,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 17,15% |
Tổng nợ | 2,45 T | 74,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,14 Tr | 205,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,51 Tr | 53,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,76 Tr | -240,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,87 Tr | 113,34% |
Dòng tiền tự do | 192,02 Tr | 219,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.391