Trang chủ301152 • SHE
add
Tianli Lithium Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,90 ¥ - 43,37 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 46,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,77 Tr | -34,16% |
Chi phí hoạt động | 47,65 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | -89,25 Tr | -83,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,91 | -179,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,03 Tr | -14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,62 Tr | -74,89% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -24,13% |
Tổng nợ | 1,38 T | -23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,25 Tr | -83,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,47 Tr | -125,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,38 Tr | -117,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,77 Tr | -70,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,92 Tr | -95,64% |
Dòng tiền tự do | -135,45 Tr | -194,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
905