Trang chủ301152 • SHE
add
Tianli Lithium Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,75 ¥ - 31,27 ¥
Phạm vi một năm
18,39 ¥ - 46,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,27 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 31,72 Tr | -30,45% |
Thu nhập ròng | -40,55 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | 8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | 118,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,05 Tr | 87,43% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -6,46% |
Tổng nợ | 1,64 T | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,55 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,17 Tr | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | 95,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | -104,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 Tr | 65,37% |
Dòng tiền tự do | 114,86 Tr | 132,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
920