Trang chủ301153 • SHE
add
Beijing CTJ Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ¥ - 23,26 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
112,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,34 Tr | -22,33% |
Chi phí hoạt động | 107,02 Tr | -14,36% |
Thu nhập ròng | 97,66 Tr | -12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,47 | 12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,72 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -7,40% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -1,26% |
Tổng nợ | 562,00 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,66 Tr | -12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,01 Tr | 17,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,14 Tr | -594,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -17,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,88 Tr | -28,48% |
Dòng tiền tự do | 345,95 Tr | -16,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.489