Trang chủ301153 • SHE
add
Beijing CTJ Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,90 ¥ - 25,93 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
122,68
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,54 Tr | -34,20% |
Chi phí hoạt động | 99,46 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | -45,74 Tr | -235,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,85 | -410,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,71 Tr | -101,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 1,71% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -1,62% |
Tổng nợ | 497,32 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,74 Tr | -235,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,54 Tr | 40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,96 Tr | -402,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,03 Tr | -90,06% |
Dòng tiền tự do | -119,37 Tr | 58,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.489