Trang chủ301155 • SHE
add
Jiangsu Haili Wind Power EqpmntTchnCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
61,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,40 ¥ - 62,66 ¥
Phạm vi một năm
33,77 ¥ - 76,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T CNY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,10 Tr | 35,40% |
Chi phí hoạt động | 47,47 Tr | -42,61% |
Thu nhập ròng | -20,83 Tr | 70,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | 77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,80 Tr | 245,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,53 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 15,92% |
Tổng nợ | 3,26 T | 73,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,83 Tr | 70,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,76 Tr | 403,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,70 Tr | -178,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 Tr | 971,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,07 Tr | 253,66% |
Dòng tiền tự do | -87,63 Tr | 74,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.217