Trang chủ301156 • SHE
add
Shanghai Menon Anml Ntrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 32,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
56,48
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,49 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -45,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 Tr | -21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,95 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 781,92 Tr | -6,99% |
Tổng nợ | 41,87 Tr | -26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,16 Tr | -21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,14 Tr | 126,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | -1.647,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,19 Tr | 406,65% |
Dòng tiền tự do | -5,95 Tr | -231,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
399