Trang chủ301157 • SHE
add
Hangzhou Huasu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,74 ¥ - 45,10 ¥
Phạm vi một năm
28,29 ¥ - 72,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
67,14
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,39 Tr | -27,16% |
Chi phí hoạt động | 15,07 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | -16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -79,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,65 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -1,49% |
Tổng nợ | 100,50 Tr | -30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | -16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,48 Tr | 133,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,08 Tr | -238,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,66 Tr | -753,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
322