Trang chủ301158 • SHE
add
Dezhou United Petroleum Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,71 ¥ - 16,08 ¥
Phạm vi một năm
10,97 ¥ - 23,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,33 Tr | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 28,08 Tr | 24,32% |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 39,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | 1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,97 Tr | 39,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,34 Tr | 14,36% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 12,55% |
Tổng nợ | 424,70 Tr | 58,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 39,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,89 Tr | -131,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,90 Tr | -12,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,39 Tr | 12,62% |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | 34,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
829