Trang chủ301159 • SHE
add
Beijing SunwayWrld Scnc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,51 ¥ - 37,50 ¥
Phạm vi một năm
22,05 ¥ - 59,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,54 Tr | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 57,05 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | -42,51 Tr | -2.574,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,21 | -2.621,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,39 Tr | -221,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,86 Tr | -38,21% |
Tổng tài sản | 919,16 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 165,30 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,51 Tr | -2.574,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,36 Tr | -205,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | 4,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 Tr | -142,20% |
Dòng tiền tự do | -47,97 Tr | -38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.388