Trang chủ301159 • SHE
add
Beijing SunwayWrld Scnc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,87 ¥ - 32,44 ¥
Phạm vi một năm
23,42 ¥ - 44,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,19 Tr | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 37,41 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,93 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,47 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,00 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 819,47 Tr | -17,36% |
Tổng nợ | 175,75 Tr | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,92 Tr | 29,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 71,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | 7,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,69 Tr | 36,72% |
Dòng tiền tự do | -36,38 Tr | 42,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.302